Preguntas sobre ejemplos de oraciones con, y la definición y uso de "Chia"
El significado de "Chia" en varias frases y oraciones
Q:
¿Qué significa chia tay ?
A:
Revisa la pregunta para ver la respuesta
Q:
¿Qué significa chia tay đi em yêu.Chúc em hạnh phúc.Bye em?
A:
Revisa la pregunta para ver la respuesta
Q:
¿Qué significa dấu chia
ví dụ như 1 : 1?
ví dụ như 1 : 1?
A:
One divided by one (1:1)
Traducciones de "Chia"
Q:
¿Cómo dices esto en Inglés (US)? Cô ấy vừa mới chia tay
A:
She just broke up => "She just broke up with her boyfriend"
Q:
¿Cómo dices esto en Inglés (US)? mình chia tay đi
A:
let's brake up
Q:
¿Cómo dices esto en Inglés (US)? chia tay
A:
Revisa la pregunta para ver la respuesta
Q:
¿Cómo dices esto en Inglés (US)? how do you say this chia tay in english
A:
Revisa la pregunta para ver la respuesta
Q:
¿Cómo dices esto en Inglés (US)? Cuối cùng thì ngày chia tay cũng đã đến. Mới đây mà đã gắn bó với công ty gần 1 năm rồi nên cũng buồn khi không còn tiếp tục làm nữa.
A:
I think it says Finally, farewell day has come. Recently attached to the company almost a year so sad so no longer continue to work.
Otras preguntas sobre "Chia"
Q:
Bạn có thể chia sẻ về văn hoá đất nước các bạn không? Thực sự tôi rất tò mò và muốn tìm hiểu thực tế thay vì lên mạng tìm kiếm!! Rất mong nhận được sự giúp đỡ từ các bạn
A:
Người Mỹ không phải luôn là người da trắng. Người Mỹ sống trên nước Mỹ này trước đó là người da nâu sau đó thì ông Columbus tới nước Mỹ ông ấy đã cho những người châu âu qua đây và giết rất nhiều người Native, họ đa số cũng chết vì dịch bệnh. Vì vậy đa số bây giờ nước Mỹ đa số là người da trắng. Những ngày lễ nổi tiếng của Mỹ là Thanksgiving (con gà Tây cứu người Native khỏi chết đói), Independence Day (Ngày nước Mỹ tuyên bố độc lập từ nước Anh) và MLK day (Ngày Martin Luther King Jr nổi dậy vì sự phân biệt chủng tộc với người da đen) Người Mỹ đa số rất là hòa đồng, thân thiện và ghét phân biệt chủng tộc vì lịch sử nước Mỹ đa số là về phân biệt chủng tộc và dùng người da đen làm nô lệ (từ cỡ năm 1600-1900s). Ngoại trừ lịch sử nước Mỹ là một nước rất là hiện đại, sạch sẽ và thiên nhiên đẹp đẽ.
Q:
có thể chia sẻ cho tôi hiểu thêm về văn hóa của người Mỹ không?
A:
Can you tell me more about American culture?
Significados y uso de palabras y frases similares
Nuevas palabras
chia
HiNative es una plataforma para que los usuarios intercambien su conocimiento sobre distintos idiomas y culturas.
Newest Questions
- ¿Cómo dices esto en Español (México)? i want/need him to call me (nickname)
- How would you say college dorm? I have a lot of doordashers who I need to give directions to an...
- ¿Cómo dices esto en Español (México)? Parking lot
- ¿Cómo dices esto en Español (México)? boullion seasoning
- ¿Son estas oraciónes naturales? A: Oye, ¿Quien es jugador uno? B: Yo A: Dame tu remoto, lo neces...
Newest Questions (HOT)
- ¿Cómo dices esto en Español (México)? sriracha sauce
- ¿Qué significa Si porque?
- ¿Cómo dices esto en Español (México)? You look beautiful
- ¿Cuál es la diferencia entre Colgar la ropa. y Tender la ropa. ?
- ¿Cómo dices esto en Español (México)? - How long have you been learning French? - At what age ...
Trending questions