Question
Actualizado en
27 oct 2018
- Chino tradicional (Taiwan)
-
Vietnamita
-
Chino simplificado
-
Inglés (US)
Pregunta cerrada
Pregunta de Vietnamita
Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con có khi . Dime tantas expresiones diarias como sea posible.
Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con có khi . Dime tantas expresiones diarias como sea posible.
Respuestas
28 oct 2018
Respuesta destacada
- Vietnamita
@AGangTunshui 哈喽明刚!
1. có khi 是口语
có khi = không biết chừng có khi (là) = không biết chừng = 说不定 (= có lẽ = 也许)
Cuối tuần anh ấy thức dậy muộn, có khi bây giờ vẫn đang ngủ đấy.
= Cuối tuần anh ấy thức dậy muộn, không biết chừng bây giờ vẫn đang ngủ đấy.
= Cuối tuần anh ấy thức dậy muộn, có lẽ bây giờ vẫn đang ngủ đấy.
周末他起得晚,这会儿说不定还在睡觉呢
2. 另外,có khi 还有“有时”的意思 có khi = có lúc
Thời tiết ở đó, có khi lạnh có khi nóng.
= Thời tiết ở đó có lúc lạnh có lúc nóng.
那里的天气,有时冷,有时热。
Usuario con respuestas altamente valoradas
Was this answer helpful?
Lee más comentarios
- Vietnamita
Ví dụ:
+ Có khi sáng mai tôi sẽ nghỉ làm.
+ Có khi anh ấy không yêu cô đâu.
+ Có khi số tiền ấy đã bị lấy mất.
Cách dùng:
- Dùng để phỏng đoán kết quả
- Đưa ra một quyết định không chắc chắc
Was this answer helpful?
- Chino tradicional (Taiwan)
- Vietnamita
@AGangTunshui 哈喽明刚!
1. có khi 是口语
có khi = không biết chừng có khi (là) = không biết chừng = 说不定 (= có lẽ = 也许)
Cuối tuần anh ấy thức dậy muộn, có khi bây giờ vẫn đang ngủ đấy.
= Cuối tuần anh ấy thức dậy muộn, không biết chừng bây giờ vẫn đang ngủ đấy.
= Cuối tuần anh ấy thức dậy muộn, có lẽ bây giờ vẫn đang ngủ đấy.
周末他起得晚,这会儿说不定还在睡觉呢
2. 另外,có khi 还有“有时”的意思 có khi = có lúc
Thời tiết ở đó, có khi lạnh có khi nóng.
= Thời tiết ở đó có lúc lạnh có lúc nóng.
那里的天气,有时冷,有时热。
Usuario con respuestas altamente valoradas
Was this answer helpful?
- Vietnamita
Có khi tôi thấy nhớ em. Có khi nào em nhớ tôi không? Có khi tôi sẽ bán căn nhà này (dự định mơ hồ)
Usuario con respuestas altamente valoradas
Was this answer helpful?
- Chino tradicional (Taiwan)
@samchu3103
午安,翠琼
你好早就起床了啊!我上大夜班10点半下班,现在才刚起床。
i am confused.
in vietnamese, thức khuya= thức trễ= thức muộn?
thức khuya sang tiếng trung là 熬夜
stay up late= 熬夜
sleep in, sleep late= 晚起床、起得晚
go to bed late = 晚睡。
午安,翠琼
你好早就起床了啊!我上大夜班10点半下班,现在才刚起床。
i am confused.
in vietnamese, thức khuya= thức trễ= thức muộn?
thức khuya sang tiếng trung là 熬夜
stay up late= 熬夜
sleep in, sleep late= 晚起床、起得晚
go to bed late = 晚睡。
- Chino tradicional (Taiwan)
@jpnfriend_net
cảm ơn bạn giải thích với mình, mình học từ mới "mơ hồ".
cảm ơn bạn giải thích với mình, mình học từ mới "mơ hồ".
- Vietnamita
@AGangTunshui ohhh, 好像我翻译错了, 对不起!!!!! 😱 😰😞
晚起床、起得晚 thức dậy muộn
熬夜 thức khuya
睡得晚 ngủ muộn
Usuario con respuestas altamente valoradas
Was this answer helpful?
- Chino tradicional (Taiwan)
- Vietnamita
- Vietnamita
@AGangTunshui (không sâu -> không sao)
Phải xin lỗi chứ, tớ mắc lỗi lớn mà 😅
Usuario con respuestas altamente valoradas
Was this answer helpful?
- Chino tradicional (Taiwan)
謝謝你糾正我的錯誤
by the way
oversleep và get up late sang tiếng việt là gì?
oversleep ,get up late
=睡太迟(中国)
睡過頭(台灣)
by the way
oversleep và get up late sang tiếng việt là gì?
oversleep ,get up late
=睡太迟(中国)
睡過頭(台灣)
- Vietnamita
@AGangTunshui 睡过头 ngủ quên
他睡过头了,误了上班.
Anh ấy ngủ quên nên không đi làm.
Usuario con respuestas altamente valoradas
Was this answer helpful?
- Vietnamita
- Chino tradicional (Taiwan)
- Vietnamita
- Chino tradicional (Taiwan)
哈哈哈,果然中国和台湾的中文用词还是有差别,讲到睡懒我就很想笑
hihihi, giữa tiếng Trung Đài Loan và tiếng Trung trung Quốc có khác biệt nhiều lắm.
chuyện này kiến tớ cười.
在台湾,汉语“懒觉”发音 等同 台语“阴茎“發音
trong tiếng trung phát âm 懒觉 giống nhau tiếng đài phát âm tự"buồi"
hihihi, giữa tiếng Trung Đài Loan và tiếng Trung trung Quốc có khác biệt nhiều lắm.
chuyện này kiến tớ cười.
在台湾,汉语“懒觉”发音 等同 台语“阴茎“發音
trong tiếng trung phát âm 懒觉 giống nhau tiếng đài phát âm tự"buồi"
- Vietnamita
@AGangTunshui Ok ok ok Got it!!!! 😆 You really should delete that word 😆
我也是醉了 !!!!
Usuario con respuestas altamente valoradas
Was this answer helpful?
- Vietnamita
@AGangTunshui 越南语我们不用 b***,b*** is bad word. 我们用 "con chim" 😆😆😆😆 Đọc nhanh lên để tớ xóa! 😆😆😆
Usuario con respuestas altamente valoradas
Was this answer helpful?
- Chino tradicional (Taiwan)
虽然你说b***是不好听的话,但是我公司的越南同事常常讲这个字😱😱😱😱
không sao, đừng xoá đi.
không sao, đừng xoá đi.
[News] Hey you! The one learning a language!
Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do is have your writing corrected by a native speaker!
With HiNative, you can have your writing corrected by native speakers for free ✍️✨.
With HiNative, you can have your writing corrected by native speakers for free ✍️✨.
Regístrate
Trending questions
- Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con tâm lý.
- Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con giám định.
- Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con “quýnh” và “đánh” ... tại sao viết là “đánh” mà n...
- Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con việc lặt vặt .
- Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con hả hê (痛快).
Newest Questions
- Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con Entre más... .
- Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con "ya".
- Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con la neta.
- Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con Es un programa al que me inscribí que ayudan tant...
- Por favor muéstrame oraciones como ejemplos con Envíales un mensaje a la página y diles que desea...
Previous question/ Next question
Thank you! Rest assured your feedback will not be shown to other users.
Thank you very much! Your feedback is greatly appreciated.